Có 2 kết quả:
天寒地冻 tiān hán dì dòng ㄊㄧㄢ ㄏㄢˊ ㄉㄧˋ ㄉㄨㄥˋ • 天寒地凍 tiān hán dì dòng ㄊㄧㄢ ㄏㄢˊ ㄉㄧˋ ㄉㄨㄥˋ
tiān hán dì dòng ㄊㄧㄢ ㄏㄢˊ ㄉㄧˋ ㄉㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
cold weather, frozen ground (idiom); bitterly cold
Bình luận 0
tiān hán dì dòng ㄊㄧㄢ ㄏㄢˊ ㄉㄧˋ ㄉㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
cold weather, frozen ground (idiom); bitterly cold
Bình luận 0